Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ẩm chồi
|
flat (about the market)
Từ điển Việt - Việt
ẩm chồi
|
tính từ
hàng bán không chạy; ế
mùa mưa hàng họ ẩm chồi